--

chấp hành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp hành

+ verb  

  • To execute, to implement
    • ban chấp hành
      an executive commitee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp hành"
Lượt xem: 554